请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngáy
释义
ngáy
打鼾; 打呼噜 <睡着时由于吸呼受阻而发出粗重的声音。>
鼾 <睡着时粗重的呼吸。>
tiếng ngáy.
鼾声。
ngáy
打鼾。
随便看
và cơm
vài
vài ba
vài ba câu
vài bốn
vài bữa sau
vài cái
vài câu
vài dòng
vài hôm nữa
vài lần
vài lời
vài ngày nữa
vài xu
vàm
vàn
vàng
vàng anh
vàng bạc
vàng bạc châu báu
vàng bủng
vàng chanh
vàng chưa luyện
vàng cát
vàng cốm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:04:31