请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỹ thuật chống nhiễu sóng
释义
kỹ thuật chống nhiễu sóng
屏蔽 <在无线电技术中, 常用金属盒或金属网与地线相连, 把电子元件、电子器件、仪器设备等, 分别隔开封闭起来, 以避免外来电磁波干扰或内部产生的高频信号辐射, 使电路正常工作, 这种方法叫屏蔽。>
随便看
bộ tham mưu
bộ Thiên bàng
bột hoàng đơn
bột huỳnh quang
bộ thuỷ lợi
bộ thương binh
bộ thương nghiệp
Bột Hải
bộ thắng
bộ thắng xe
bột hồng đơn
bột hỗn hợp
bộ thủ
bột khiếm thảo
bột khoai
bột không ngấm nước
bột kiều mạch
bột kê
bột kẽm trắng
bột lên men
bột lưu hoàng
bột lọc
bột men
bột mài
bột màu đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 8:05:24