请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỹ thuật chống nhiễu sóng
释义
kỹ thuật chống nhiễu sóng
屏蔽 <在无线电技术中, 常用金属盒或金属网与地线相连, 把电子元件、电子器件、仪器设备等, 分别隔开封闭起来, 以避免外来电磁波干扰或内部产生的高频信号辐射, 使电路正常工作, 这种方法叫屏蔽。>
随便看
chữa phát âm
chữa thuốc
chữa thành
chữa thẹn
chữa trị
chữa trị triệt để
chữa tận gốc
chữa văn
chữa điều trị
chữa được bệnh không chữa được mệnh
chữ biến thể
chữ Brai
chữ Braille
chữ bát phân
chữ chi
chữ chân phương
chữ chì
chữ chìm
chữ chì đúc
chữ chỉ thanh mẫu
chữ cái
chữ cái Hy Lạp
chữ cái La Tinh
chữ cái Nhật Bản
chữ cái phụ âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:36:38