请输入您要查询的越南语单词:
单词
xay
释义
xay
粉碎 <使粉碎。>
máy nghiền; máy xay
粉碎机。
磨 < 用磨把粮食弄碎。>
xay bột.
磨面。
xay đậu phụ.
磨豆腐。
xay lúa mạch.
磨麦子。
碾 <滚动碾磙子等使谷物去皮、破碎, 或使其他物体破碎、变平。>
xay lúa.
碾米。
推 <(推磨)磨或(推碾子)碾(粮食)。>
随便看
tủ thuốc
tủ áo
tủ âm tường
tủ ăn
tủ đá
tủ đông
tủ đứng
tủ đựng sách
tủ đựng thức ăn
tủ ướp lạnh
tứ
tứa
tứ bình
tứ bề
tứ bề báo hiệu bất ổn
tứ bề khốn đốn
tức
tức anh ách
tức bụng
tức bực
tức cười
tức cảnh
tức cảnh làm thơ
tức cảnh sinh tình
tức giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 12:26:39