请输入您要查询的越南语单词:
单词
xay
释义
xay
粉碎 <使粉碎。>
máy nghiền; máy xay
粉碎机。
磨 < 用磨把粮食弄碎。>
xay bột.
磨面。
xay đậu phụ.
磨豆腐。
xay lúa mạch.
磨麦子。
碾 <滚动碾磙子等使谷物去皮、破碎, 或使其他物体破碎、变平。>
xay lúa.
碾米。
推 <(推磨)磨或(推碾子)碾(粮食)。>
随便看
chưa chừng
chưa có kết quả
chưa cưa đã đổ
chưa gì
chưa gặp mặt
chưa hay
chưa hẳn
chưa hết
chưa hề
chưa hề có
chưa học bò đã lo học chạy
chưa khai hoá
chưa khâu vải
chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc
chưa kết luận được
chưa kịp
chưa lâm trận đã bỏ chạy
chưa nghĩ tới
chưa nói đến
chưa nạp
chưa nặn bụt đã nặn bệ
chưa qua sông đã đấm bồi vào sóng
chưa quen
chưa quyết được
chưa quyết định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:34