请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa xưa
释义
xa xưa
古 <古代(跟'今'相对)。>
thái cổ; thời xa xưa
太古。
旷远; 古远 <古老; 久远; 很久以前。>
thời xa xưa.
年代旷远。
悠远 <离现在时间长。>
thời niên thiếu xa xưa
悠远的童年。
随便看
lôi kéo làm quen
lôi kéo tình cảm
lôi kéo và chia rẽ
lôi lả
lôi quản
lôi theo
lôi thôi
lôi thôi dài dòng
lôi thôi lếch thếch
lôi thần
Lôi Trì
lôi đài
lôi đình
lôm chôm
Lô-mê
lông
lông bông
lông bờm lợn
lông chim
lông chim công
lông chưa chế biến
lông cánh
lông cánh chim
lông công
lông cổ lợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:50:39