请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa xỉ
释义
xa xỉ
阔绰; 阔 <排场大, 生活奢侈。>
sống xa xỉ.
摆阔气。
阔气 <豪华奢侈。>
奢; 华; 奢侈; 豪华 <花费大量钱财追求过分享受。>
hết sức xa xỉ.
穷奢极欲。
xa xỉ phẩm
奢侈品。
随便看
không biết người biết của
không biết ngượng
không biết nói
không biết nói thế nào
không biết năm nào tháng nào
không biết phải làm sao
không biết rồi đi đến đâu
không biết sợ
không biết theo ai
không biết thẹn
không biết trọng nhân tài
không biết trời cao đất dầy
không biết từ đâu
không biết tự lượng sức mình
không biết xấu hổ
không biết xử trí thế nào
không biết điều
không biết đâu mà lần
không biết đầu cua tai nheo
không biết đủ
không buông lỏng
không bàn
không bàn mà giống
không bàn mà hợp ý nhau
không bàn nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:34:24