请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa xỉ
释义
xa xỉ
阔绰; 阔 <排场大, 生活奢侈。>
sống xa xỉ.
摆阔气。
阔气 <豪华奢侈。>
奢; 华; 奢侈; 豪华 <花费大量钱财追求过分享受。>
hết sức xa xỉ.
穷奢极欲。
xa xỉ phẩm
奢侈品。
随便看
quả cây
quả cây lịch
quả có cánh
quả có hạt
quả có nhiều gai
quả cư
quả cảm
quả cầu
quả cầu lông
quả cầu lửa
quả cầu tuyết
quả cật
quả du
quả dành dành
quả dâu
quả dâu tây
quả dưa
quả dưa chuột
quả dưa hấu
quả dương mai
quả dại
quả dọi
quả dục
quả dứa
quả dừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:34