请输入您要查询的越南语单词:
单词
la
释义
la
喝; 喊 <大声喊叫。>
叫 <人或动物的发音器官发出较大的声音, 表示某种情绪、感觉或欲望。>
la lớn một tiếng; hét lên một tiếng.
大叫一声。
叫喊; 喊叫; 呼喊 <大声叫; 嚷。>
训(严厉斥责)。
罗网。
锣 <打击乐器, 用铜制成, 形状像盘子, 用锣槌敲打。>
低貌。
音阶第六音。
动物
xem
con la
随便看
đau đớn tưởng niệm
đau đớn tận cùng
đau ốm
đay
đay nghiến
đay vụn
đay đổ
đa âm
đa đa
đe
đe doạ
đe doạ hạt nhân
đe doạ vũ khí hạt nhân
đe hoa
đe hình
đem
đem bán
đem danh lợi mua chuộc lòng người
đem gác xó
đem in
đem lòng
đem lại
đem lại tiện lợi
đem phơi
đem ra xem xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:18