请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính uỷ
释义
chính uỷ
政治委员; 政委 <中国人民解放军团以上部队或某些独立营的政治工作人员, 通常是党委日常工作的主持者, 和军事指挥员同为该部队首长。>
随便看
dọn nại
dọn phân chuồng
dọn ra
dọn sân khấu
dọn sạch
dọn sạp
dọn trở lại
dọn tới dọn lui
dọn về
dọn ô
dọn đường
dọp
dọt
dọ thám
dỏng
dỏng dỏng
dốc
dốc bên bờ ruộng
dốc bầu tâm sự
dốc bồ dốc gánh
dốc bờ ruộng
dốc bụng
dốc chí
dốc cầu
dốc dác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:38:07