请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia cấp
释义
gia cấp
晋升; 晋级 <升到较高的等级。>
附加 <附带的; 额外的。>
随便看
tam thừa
tam tinh
tam tiết
tam tà
tam tài
tam tòng tứ đức
tam tướng
Tam Tạng
tam tộc
tam vị nhất thể
tam Đảo
tam đoạn luận
tam đại
tam đạt đức
tan
ta-na
tan biến
tan băng
tan chảy
tan chợ
tan cuộc
tang
tang bạch bì
tang bồng
tang bộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:22:48