请输入您要查询的越南语单词:
单词
can-xi
释义
can-xi
钙 <金属元素, 符号Ca (calcium)。银白色, 化学性质活泼。钙的化合物在建筑工程和医药上用途很广。>
随便看
vô cùng nghiêm trọng
vô cùng nhỏ
vô cùng nhục nhã
vô cùng nóng
vô cùng nóng ruột
vô cùng oanh liệt
vô cùng phẫn nộ
vô cùng quý giá
vô cùng sai lầm
vô cùng sợ hãi
vô cùng thân thiết
vô cùng thê thảm
vô cùng thú vị
vô cùng thất vọng
vô cùng tinh tế
vô cùng tận
vô cùng xa xỉ
vô cùng xác thực
vô cùng đau khổ
vô cùng đau đớn
vô cùng đẹp
vô cùng độc ác
vô căn cứ
vô cơ
vô cương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:10:06