请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia cấp tư sản mại bản
释义
gia cấp tư sản mại bản
买办资产阶级 <殖民地、半殖民地国家里, 勾结帝国主义并为帝国主义侵略政策服务的大资产阶级。买办资产阶级依靠帝国主义, 跟本国的封建势力也有极密切的联系。在旧中国, 买办资产阶级掌握政权, 发 展成为官僚资产阶级。也叫买办阶级。>
随便看
sóng hoạ
sóng lòng
sóng lúa
vỏ đơn
vỏ đại não
vỏ đạn
vỏ đất
vỏ đệm bông
vỏ ốc
vố
vốc
vốn
vốn ban đầu
vốn cá nhân
vốn có
vốn cố định
vốn cổ phần
vốn dĩ
vống
vốn gốc
vốn không quen biết
vốn kinh doanh
vốn kiến thức
vốn liếng
vốn luân chuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:11:43