请输入您要查询的越南语单词:
单词
giai cấp thống trị
释义
giai cấp thống trị
统治阶级 <掌握国家政权的阶级, 有时特指占统治地位的剥削阶级。>
随便看
la đà
le
Lebanon
le le
le lói
le lưỡi nhát ma
lem
lem luốc
lem lém
lem nhem
le mác
len
len ca-sơ-mia
len chải
len dạ
len dệt
leng ca leng keng
leng keng
len lét
len lỏi
len sơn dương
len sợi
len vào
len đan
leo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:29