请输入您要查询的越南语单词:
单词
buột
释义
buột
冲 <很快地向前直闯, 突破障碍。>
buột miệng nói.
冲口而出。
脱出; 脱落。
随便看
tác phẩm lớn
tác phẩm mô phỏng
tác phẩm nghiên cứu
tác phẩm nghệ thuật
tác phẩm nổi tiếng
tác phẩm thư pháp
tác phẩm tiêu biểu
tác phẩm tâm huyết
tác phẩm văn cổ
tác phẩm vĩ đại
tác phẩm âm nhạc
tác phẩm điêu khắc
tác phẩm được chọn
tác quai tác quái
tác quái
tác sắc
tác-ta-rát
tác thành
tác yêu tác quái
tác động
tác động qua lại
tác động đến
tá dược
tá dược lỏng
tá dụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:34:09