请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc tai
释义
ốc tai
耳蜗 <内耳的一部分, 在内耳的最前部, 形状象蜗牛壳, 内部有淋巴和听神经, 是听觉的感受器。>
随便看
dật sĩ
dật sử
dật sự
dật thoại
dật tài
dậu
dậy
dậy màu
dậy mùi
dậy thì
dậy được
dậy đất
dắn
dắn dỏi
dắt
dắt díu
dắt khách
dắt la thuê
dắt lừa thuê
dắt mũi
dắt mối
dắt ngựa đi rong
dắt tay nhau
dắt trâu chui qua ống
dắt đi dạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:48:26