请输入您要查询的越南语单词:
单词
ối
释义
ối
咳; 咍 <叹词, 表示伤感、后悔或惊异。>
嚄 <叹词, 表示惊讶。>
ối, con cá to quá!
嚄!好大的鱼!
啊<感叹词, 表惊痛。>
有的是; 多得很。
滞销 <(货物)不易售出; 销路不畅。>
之极<红的助语词。>
随便看
bánh xa-xi-ma
bánh xe
bánh xe cuốn dây cáp
bánh xe có cánh quạt
bánh xe dẫn động
bánh xe khía
bánh xe không căm
bánh xe lòng máng
bánh xe lịch sử
bánh xe lồi
bánh xe phụ
bánh xe quay kèm
bánh xe quay tay
bánh xe răng cưa
bánh xe tiện đồ gốm
bánh xe truyền động
bánh xe trước đầu máy
bánh xu-xê
bánh xuân
bánh xèo
bánh xích
bánh xếp
bánh xốp
bán hàng
bán hàng ký gởi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:12