请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc vít
释义
ốc vít
地脚螺丝; 地脚螺栓 <把机器等紧紧固定在基础上用的螺丝。>
螺钉; 螺丝; 螺丝钉 <圆柱形或圆锥形金属杆上带螺纹的零件。>
随便看
riêng lẻ
riêng mình
riêng một ngọn cờ
riêng phần mình
riêng tư
riêu
ri-đô
riết
riết róng
riềng
riễu
riễu cợt
riệt
roi không đủ dài để quất tới bụng ngựa
roi ngựa
roi thép
Romania
rondo
rong
rong biển
rong bể
rong chơi
rong mái trèo
rong ruổi
rong rêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:54