请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốm
释义
ốm
瘪塌塌 <形容凹陷或很瘦的样子。>
腓 <病; 枯萎。>
矜 <同'瘝'。>
害 <发生疾病。>
ốm nặng một trận
害了一场大病
毛病; 病; 瘥; 痾; 疴 <生理上或心理上发生的不正常的状态。>
thằng bé bị ốm, đừng để nó nhiễm lạnh.
孩子有毛病, 不要让他受凉了。
受病 <得病(多指不立即发作的)。>
书
疾患 <病。>
随便看
tự sự
tự tay
tự tay ghi chép
tự tay trồng
tự tay viết
tự thanh lọc
tự thiêu
tự thoát khỏi
tự thu xếp ổn thoả
tự thuật
tự thành một trường phái riêng
tự thán
tự thân
tự thân vận động
tự thú
tự thư
tự thương thân
tự thẹn
tự thẹn kém người
tự thẹn mình nhơ bẩn
tự thể nghiệm
tự thị
tự thừa
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:33