请输入您要查询的越南语单词:
单词
Giang Đông
释义
Giang Đông
江东 <古时指长江下游芜湖、南京以下的南岸地区, 也泛指长江下游地区。>
随便看
nổ tung
nổ vang
nổ đom đóm
nổ đùng đoàng
nỗi
nỗi buồn
nỗi buồn phiền
nỗi băn khoăn
nỗi căm giận chung
nỗi căm giận trong lòng
nỗi cảm kích
nỗi dằn vặt
nỗi gay go
nỗi hận
nỗi hận thầm kín
nỗi khổ
nỗi khổ biệt ly
nỗi khổ chất chứa
nỗi khổ của dân
nỗi khổ dấu kín
nỗi khổ riêng
nỗi khổ tâm
nỗi lo
nỗi lo lắng
nỗi lo về sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:03