请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát hành
释义
phát hành
颁 <发行; 发布; 发下; 发给; 分给。>
颁行 <颁布施行。>
发布 <宣布(命令、指示、新闻等)。>
发行 <发出新印刷的货币、债券或新出版的书刊、新制作的电影等。>
经售 <经手出卖。>
sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
本书由新华书店总经售。
刊 <古时指书版雕刻, 现在也指排印出版。>
phát hành.
刊行。
bắt đầu phát hành.
创刊。
刊行 <出版发行(书报)。>
随便看
nước sông lên bằng bờ
nước sông ngày một rút xuống
nước sơn
nước sắc
nước sống
nước sốt
nước Sở
nước sữa hoà nhau
nước thua trận
nước thuộc địa
nước thuỷ triều
nước Thành
nước Thái
nước thánh
nước thông
nước thù địch
nước thải
nước thắng trận
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
nước tro
nước trong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:38:16