请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao tới đích
释义
lao tới đích
冲刺 <赛跑临近终点时用全力向前冲。>
随便看
đường tròn ngoại tiếp
đường tròn nội tiếp
đường trường
đường trượt
đường trượt dốc
đường trắng
đường trở về
đường trực giao
đường tàu riêng
đường tàu điện ngầm
đường tà đạo
đường tâm nhà ga
đường tây
đường tạm
đường tầm mắt
đường tắt
đường tắt vắng vẻ
đường tỉnh
đường tối
đường từ
đường từ lực
đường từ phổ
đường ven biển
đường viền
đường viền hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:17:33