请输入您要查询的越南语单词:
单词
vài
释义
vài
几; 数; 几个 <表示大于一而小于十的不定的数目。>
vài quyển sách.
几本书。
两 <表示不定的数目, 和'几'差不多。>
cậu ấy đúng là cũng có một vài ngón.
他真有两下子。
tôi nói với anh một vài câu.
我跟你说两句话。
三... 五... <表示不太大的大概数量。>
随便看
chấn kinh
chấn song
chấn thương bên trong
chấn tâm
chấn võ
chấn áp
chấn địa
chấn động
chấn động lòng người
chấn động một thời
chấn động tâm can
chấp
chấp bút
chấp bút thay
chấp bậc
chấp chi nhặt nhạnh
chấp chiếu
chấp choá
chấp choáng
chấp chính
chấp chưởng
chấp chới
chấp cứ
chấp hành
chấp hành pháp luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:24:38