请输入您要查询的越南语单词:
单词
vài
释义
vài
几; 数; 几个 <表示大于一而小于十的不定的数目。>
vài quyển sách.
几本书。
两 <表示不定的数目, 和'几'差不多。>
cậu ấy đúng là cũng có một vài ngón.
他真有两下子。
tôi nói với anh một vài câu.
我跟你说两句话。
三... 五... <表示不太大的大概数量。>
随便看
viết nghiêng
viết ngoáy
viết nguệch ngoạc
viết nhanh
viết nháp
viết như gà bới
viết nhạc
viết nhấn nét
viết nhầm
viết phê phán
viết phỏng
viết phỏng theo
viết ra từng điều
viết sai
viết sai sự thật
viết sách
viết số dưới dạng chữ
viết tay
viết thay
viết thay người khác
viết tháu
viết thơ
viết thường
viết thảo
viết tuỳ ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:07:03