释义 |
và | | | | | | 而 <(不连接名词)。> | | | 且 <并且。> | | 连 | | | 跟; 和; 同; 与 <表示联合。> | | | trên xe xếp máy móc và vật liệu. | | 车上装的是机器跟材料。 | | | cánh tay và bắp đùi anh ấy đều bị thương. | | 他的胳膊跟大腿都受了伤。 | | | công nhân và nông dân đều là chủ nhân của đất nước. | | 工人和农民都是国家的主人。 | | | công nghiệp và nông nghiệp. | | 工业与农业。 | | | phê bình và tự phê bình | | 批评与自我批评。 | | | 以及 <连接并列的词或词组。> | | | 及 <连接并列的名词或名词性词组。> | | | sách báo, tranh ảnh, dụng cụ thí nghiệm, tiêu bản và các thứ khác. | | 图书、仪器、标本及其他。 | | 书 | | | 暨 <和; 及; 与。> |
|