请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
 而 <(不连接名词)。>
 且 <并且。>
 跟; 和; 同; 与 <表示联合。>
 trên xe xếp máy móc và vật liệu.
 车上装的是机器跟材料。
 cánh tay và bắp đùi anh ấy đều bị thương.
 他的胳膊跟大腿都受了伤。
 công nhân và nông dân đều là chủ nhân của đất nước.
 工人和农民都是国家的主人。
 công nghiệp và nông nghiệp.
 工业与农业。
 phê bình và tự phê bình
 批评与自我批评。
 以及 <连接并列的词或词组。>
 及 <连接并列的名词或名词性词组。>
 sách báo, tranh ảnh, dụng cụ thí nghiệm, tiêu bản và các thứ khác.
 图书、仪器、标本及其他。
 暨 <和; 及; 与。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 13:02:47