请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn xoay
释义
bàn xoay
转台 <餐桌上安放的较小的圆台, 可以转动, 用来放菜盘等, 使就餐方便。>
旋转式独脚圆桌。
随便看
lạc bước
Lạc Dương
lạc giọng
lạch
lạch bà lạch bạch
lạch bạch
lạch cạch
lạch lạch
lạch ngòi
lạch trời
lạch tạch
lạch xạch
Lạc Hà
lạch đạch
lạc hướng
Lạc hầu
lạc hậu
lạc khoản
Lạc Long Quân
lạc loài
lạc lõng
lạc lối
lạc mất
lạc nghiệp
lạc ngũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:07:47