请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn xoay
释义
bàn xoay
转台 <餐桌上安放的较小的圆台, 可以转动, 用来放菜盘等, 使就餐方便。>
旋转式独脚圆桌。
随便看
ngồi không ăn bám
ngồi không ăn sẵn
ngồi lê
ngồi lê mách lẻo
ngồi lê đôi mách
ngồi mà nói suông
ngồi mát hưởng bát vàng
ngồi mát ăn bát vàng
ngồi nghiêm chỉnh
ngồi rồi
ngồi thiền
thuế má và tạp dịch
thuế môn bài
thuế một phần mười
thuế mục
thuế nhập cảng
thuế nông nghiệp
thuế pháp
thuế phụ thu
thuế quan
thuế qua đường
thuế quán hàng
thuế ruộng
thuế rượu
thuế suất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:38:56