请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn đạp
释义
bàn đạp
镫子 <镫。>
垫脚石 <比喻借以向上爬的人或事物。>
马镫 <挂在马鞍子两旁供骑马人踏脚的东西。>
踏板 <车、船等上面供人上下用的板。>
跳板 <跳水池边或跳台上伸出于水面之上供跳水用的长板。>
随便看
rượu bia
rượu bran-đi
rượu bạc hà
rượu bọt
rượu chát
rượu chát trắng
rượu chè be bét
rượu chưa lọc
rượu cái
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
rượu giao bôi
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:44:10