请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn vuông
释义
bàn vuông
八仙桌 <大的方桌, 每边可以坐两个人。>
方桌 <桌面是方形的桌子。>
随便看
ngày thành lập đảng
ngày tháng
ngày tháng dài lâu
ngày tháng năm sinh
ngày tháng thoi đưa
ngày tháng đổi mới
ngày thường
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
ngày thứ
ngày thứ ba
ngày thứ ba lại mặt
ngày thứ nhất
ngày tiếp nối đêm
ngày trăm hoa đua nở
ngày trăng tròn
ngày trước
ngày trực
ngày tận số
ngày tận thế
ngày tết
ngày tết ông Táo
ngày tốt
ngày tốt lành
ngày vui
ngày vui chóng tàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:09:00