请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiêu thân
释义
thiêu thân
蛾子 <昆虫, 腹部短而粗, 有四个带鳞片的翅膀。多在夜间活动, 常飞向灯光。其中很多种是农业害虫。>
烧身。
随便看
ngày Quốc tế phụ nữ
ngày quốc tế thiếu nhi
ngày ra đời
ngày rày
ngày rằm
ngày rộng tháng dài
ngày sau
ngày sinh
ngày sinh hoạt đội
ngày sinh Khổng Tử
ngày sinh nhật
ngày sinh nở
ngày sơ phục
ngày thi
ngày thành lập
ngày thành lập đảng
ngày tháng
ngày tháng dài lâu
ngày tháng năm sinh
ngày tháng thoi đưa
ngày tháng đổi mới
ngày thường
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
ngày thứ
ngày thứ ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:51:16