请输入您要查询的越南语单词:
单词
rửa ruột
释义
rửa ruột
灌肠 <为了清洗肠道、治疗疾病等, 把水、液体药物等从肛门灌到肠内。>
随便看
đạp thanh
đạp trống
đạp đất
đạp đổ
đạt
đạt chất lượng
đạt hiệu quả
đạt lý
đạt mục tiêu
đạt quan
đạt thấu
đạt tiêu chuẩn
đạt trình độ cao nhất
đạt tới
đạt tới đỉnh cao
đạt vận
đạt yêu cầu
đạt điểm
đạt được
đạt được kết quả tốt
đạt được thắng lợi
đạt đến
đạt đến cực điểm
đạt đến trình độ tuyệt vời
đạt đỉnh cao danh vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:07:37