请输入您要查询的越南语单词:
单词
rừng vàng biển bạc
释义
rừng vàng biển bạc
地大物博 <土地广大, 物产丰富。>
随便看
cà khịa
cà khổ
cà kê
cà kê dê ngỗng
cà là gỉ
cà lăm
cà lăm cà cặp
cà lăm cà lắp
cà lăm cà lặp
cà lơ
cà lơ phất phơ
Cà Mau
càm ràm
cà mèn
càn
cà na
càn dở
càng
càng cua
càng... càng
càng dưới
càng già càng dẻo càng dai
càng già càng dẻo dai
càng gỡ càng rối
càng... hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:34