请输入您要查询的越南语单词:
单词
rửa nhục
释义
rửa nhục
雪耻 <洗掉耻辱。>
báo thù rửa nhục
报仇雪耻
随便看
hùng hoàng
hùng hùng hổ hổ
hùng hậu
hùng hồn
hùng hổ
hùng hổ doạ người
hùng hổ hăm doạ
hùng mạnh
hùng quốc
Hùng Sơn
hùng tinh
hùng tráng
hùng tráng khoẻ khoắn
hùng trưởng
hùng tài
hùng tài đại lược
hùng tâm
hùng vĩ
hùng vĩ đẹp đẽ
hùn vốn
hú
húc
húc đầu
hú gọi
hú hoạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:25