请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm mất mùa
释义
năm mất mùa
荒年; 年馑; 饥穰 <农作物收成很坏或没有收成的年头儿。>
荒时暴月 <指年成很坏或青黄不接的时候。>
闹饥荒 <指遭遇荒年。>
歉岁 <收成不好的年份。>
随便看
bu
Bu-ca-rét
Bucharest
Buckingham
Budapest
Buenos Aires
bu-gi
Bu-gium-bu-ra
bui
bu-ji
Bujumbura
Bulgaria
bu lu
bu lông và ê-cu
bu lại như ruồi
bung
Bun-ga-ri
bung búng
bung chỉ
bung dù
bung dừ
bung keo
bung lên
bung ra
bung tét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:06:21