请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm mất mùa
释义
năm mất mùa
荒年; 年馑; 饥穰 <农作物收成很坏或没有收成的年头儿。>
荒时暴月 <指年成很坏或青黄不接的时候。>
闹饥荒 <指遭遇荒年。>
歉岁 <收成不好的年份。>
随便看
hội nghị thường kỳ
hội nghị xử lý thường vụ
hội nguyên
hội ngộ
hội nhà buôn
Hội Ninh
hội phí
hội quán
hội quốc liên
hội sinh
hội sư
hội Tam Hợp
hội thao
hội thi toàn quốc
hội thoại
hội thánh
hội thí
hội thương
hội thương mại
tai vách mạch rừng
tai vạ bất ngờ
tai vạ khó tránh
tai vạ lớn
tai vạ đến nơi
tai vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:03:35