请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảm trấp
释义
đảm trấp
生
胆汁。<肝脏产生的消化液, 有苦味, 黄褐色或绿色, 储存在胆囊中。能促进脂肪的分解, 皂化和吸收。>
随便看
cả hơi
cải
cải biên
cải biến
cải bó xôi
cải bông xanh
cải bắc thảo
cải bắp
cải bắp úp nồi
cải bẹ
cải bổ
cải canh
cải chính
cải chữa
cải cách
cải cách chế độ nhà ở
cải cách chữ viết
cải cách dân chủ
cải cách giáo dục
cải cách lớn
cải cách nhà ở
cải cách ruộng đất
cải cách triệt để
cải cách văn tự
cải cúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:09:44