请输入您要查询的越南语单词:
单词
phố Wall
释义
phố Wall
华尔街 <美国纽约的一条街, 有许多垄断组织和金融机构的总管理处设在这里。常用做美国财阀的代称。(英Wall Street)。>
随便看
cãi chày cãi cối
cãi chầy cãi cối
cãi cọ
cãi cọ ồn ào
cãi lại
cãi lẫy
cãi lẽ
cãi lệnh
cãi lộn
cãi mạng
cãi nhau
cãi nhau như mổ bò
cãi om sòm
cãi trong nhà
cãi vã
cê-ri
cê-si
cò
cò bợ
cò cưa
cò cử
cò hương
còi
còi báo động
còi bóp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:22:04