请输入您要查询的越南语单词:
单词
cõi yên vui
释义
cõi yên vui
乐土 <安乐的地方。>
随便看
cảnh tượng tan hoang
cảnh tượng thê thảm
cảnh tượng đổ nát
cảnh tết
cảnh tỉnh
cảnh tối lửa tắt đèn
cảnh vật
cảnh vật chung quanh
cảnh vật ở xa
cảnh vệ
cảnh vụ
cảnh xa xỉ
cảnh xuân
cảnh xuân tươi đẹp
cả nhà
cả nhà cả ổ
cảnh đoàn tụ
cảnh đoàn viên
cảnh đêm
cảnh đói khát
cảnh đói khổ
cảnh đẹp
cảnh đẹp hư ảo
cảnh đẹp trong tranh
cảnh địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:52:20