请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thứ ba
释义
người thứ ba
第三人 <法律上指相对于原告和被告的第三位对案件具有利害关系的人。>
người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.
第三者插足。
第三者 <特指插足于他人家庭, 跟夫妇中的一方有不正当的男女关系的人。>
随便看
bản xô-nat
bản xứ
bản án
bản án cũ
bản âm
bản âm cực
bản ý
bản điều trần
bản điện tim
bản đàn
bản đá
bản đánh máy
bản đơn lẻ
bản đạo
bản địa
bản định án
bản đồ
bản đồ câm
bản đồ cương vực và sổ hộ tịch
bản đồ hàng hải
bản đồng
bản đồ quy hoạch
bản đồ quân sự
bản đồ sống
bản đồ thiết kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:48:33