请输入您要查询的越南语单词:
单词
dàn xếp
释义
dàn xếp
处决 <处理决定。>
解决 <处理问题使有结果。>
调处 <调停1. 。>
调和; 调协 <排解纠纷, 使双方重归和好。>
không chịu sự dàn xếp.
不相调协。
圆场 <为打开僵局而从中解说或提出折衷办法。>
转圜 <从中调停。>
mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.
他们俩的矛盾由你出面转圜比较好些。
随便看
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
cô dâu chú rể
cô dâu phụ
cô dì
Cô-dắc
cô em
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:36