请输入您要查询的越南语单词:
单词
dào dạt
释义
dào dạt
勃勃 < 精神旺盛或欲望强烈的样子。>
满怀 ; 充满<心中充满。>
ý thơ dào dạt.
充满了诗意。
滔滔 <形容大水滚滚。>
em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
你是河水, 我是河岸; 你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 洋洋 <形容众多或丰盛。>
洋溢 < (情绪、气氛等)充分流露。>
nhiệt tình dào dạt
热情洋溢
随便看
đánh từ hai mặt
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
đánh vòng
vải dầu
vải dệt bằng máy
vải dệt thủ công
vải ga-ba-đin
vải ga-ba-đin be
vải ga-bạc-đin
vải gai
vải gai mịn
vải giả da
vải gói
vải gói đồ
vải gạt
vải hoa
vải ka-ki
vải không cháy
vải không thấm
vải khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:54:04