请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhục dục
释义
nhục dục
肉欲 <性欲(贬义)。>
色情 <性欲方面表现出来的情绪。>
欲火 <比喻强烈的欲望(多指情欲)。>
随便看
đi theo chiều hướng
đi theo đường mòn
đi thi
đi thong thả
đi thôi
đi thăm
đi thăm bệnh
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
đi thẳng
đi thẳng vào vấn đề
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
đi trước
đi tu
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:27