请输入您要查询的越南语单词:
单词
công phí
释义
công phí
工作费。
公费 <由国家或团体供给的费用。>
随便看
thư nhà
thư nhàn
thư nhận lỗi
thư nặc danh
thư nội tường
thư pháp
thư phát chuyển nhanh
thư phòng
thư phúc đáp
thư quá giang
thư quán
thư si
thư sinh
thư song
thư tay
thư thái
thư thư
thư thường
thư thả
thư thản
thư thế
thư tiến cử
thư trai
thư truyện
thư trả lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:58