请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn chân buồn tay
释义
buồn chân buồn tay
软答刺; 手脚发软; 四肢无力。
随便看
trói chặt
trói gô
trói ké
trói tay sau lưng
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi giạt khắp nơi
trôi lơ lửng
trôi nổi
trôi theo dòng nước
trôi trên mặt nước
trôi trạc
trông bên nọ ngó bên kia
trông bầu vẽ gáo
trông chờ
trông chờ mòn mỏi
trông chừng
trông coi
trông cậy
trông gà hoá cuốc
trông lại
trông me đỡ khát
trông mong
trông mòn con mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:57:14