请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn bực
释义
buồn bực
腌臜; 懊恼 <(心里)别扭; 不痛快。>
烦躁 <烦闷急躁。>
buồn bực không yên
烦躁不安。
劳神 <耗费精神。>
闷气 <郁结在心里没有发泄的怨恨或愤怒。>
闹情绪 <因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。>
忧烦; 忧闷; 郁闷; 郁悒 <忧愁烦恼。>
buồn bực trong lòng.
心中忧闷
buồn bực không vui
郁闷不乐
giải toả nỗi buồn bực trong lòng.
排解胸中郁闷
随便看
thằn lằn
thẳm
thẳm thẳm
thẳng
thẳng bon
thẳng băng
thẳng cánh cò bay
thẳng cẳng
thẳng cứng
thẳng duỗi
thẳng góc
thẳng một mạch
thẳng phép
thẳng ruột ngựa
thẳng suốt
thẳng tay
thẳng tay chém giết
thẳng thắn
thẳng thắn không nịnh bợ ai
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:43