请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng giữa
释义
đứng giữa
就中 <居中(做某种事)。>
đứng giữa điều đình.
就中调停。
居间 <在双方中间(说合、调解)。>
đứng giữa hoà giải.
居间调解。
居中 <当中; 在中间。>
đứng giữa điều đình.
居中调停。
đứng giữa hoà giải.
居中斡旋。
随便看
không ngoi lên được
không ngon
không ngoài
không nguồn gốc
không ngày nào
không ngăn nổi
không người nối dõi
không ngại
không ngấm nước
không ngớt
không ngớt lời
không ngờ
không ngờ rằng
không ngừng
oan hồn
oan khiên
oan khuất
oan khúc
oan kêu trời không thấu
oan nghiệt
oan ngục
oan Thị Kính
oan trái
oan uổng
oan ương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:05:46