请输入您要查询的越南语单词:
单词
cường toan
释义
cường toan
镪; 镪水 <强酸的俗称。>
强酸 <酸性反应很强烈的酸, 腐蚀性很强, 在水溶液中能产生大量的氢离子, 如硫酸、硝酸、盐酸等。俗称镪水。>
王水 < 一份浓硝酸和三份浓盐酸的混合液, 腐蚀性极强, 能溶解金、铂和某些在一般的酸类中不能溶解的金属。>
随便看
tác phong công tử
tác phong không đúng đắn
tác phong nhà binh
tác phong quan liêu
tác phong quân nhân
tác phong và kỷ luật
tác phản
tác phẩm
tác phẩm chuyên ngành
tác phẩm cuối cùng
tác phẩm cuối đời
tác phẩm dịch
tác phẩm kém cỏi
tác phẩm lớn
tác phẩm mô phỏng
tác phẩm nghiên cứu
tác phẩm nghệ thuật
tác phẩm nổi tiếng
tác phẩm thư pháp
tác phẩm tiêu biểu
tác phẩm tâm huyết
tác phẩm văn cổ
tác phẩm vĩ đại
tác phẩm âm nhạc
tác phẩm điêu khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:31:41