请输入您要查询的越南语单词:
单词
cường điệu
释义
cường điệu
强调 <特别着重或着重提出。>
không nên cường điệu nguyên nhân khách quan.
不要强调客观原因。
着重 <把重点放在某方面; 强调。>
随便看
tranh cãi không khoan nhượng
tranh cãi kịch liệt
tranh cãi vô ích
tranh công
tranh công người khác
tranh cường
tranh cạnh
tranh cảnh
tranh cổ
tranh cử
tranh danh đoạt lợi
tranh dán tường
tranh giành
tranh giành quyền lợi
tranh hoa bướm
tranh hoa điểu
tranh hoạ
tranh hoặc chữ viết
tranh hùng
tranh hơn thua
tranh in bằng đồng
tranh khiêu dâm
tranh khoả thân
tranh khôn tranh khéo
tranh khắc gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:01:38