请输入您要查询的越南语单词:
单词
gọi điện thoại
释义
gọi điện thoại
打电话 ; 通话 ; 通电话 <用电话与某人讲话。比喻暗通消息。>
anh ấy vừa gọi điện thoại đường dài cho một người bạn.
他刚打长途同一个朋友通了话。
随便看
xin vui lòng nhận cho
xin vâng
xin xăm
xin xỏ
xin yết kiến
xin âm dương
xin ý kiến
xin ý kiến chỉ giáo
xin ý kiến phê bình
xin ăn
tê mỏi
tên
tên buôn người
tên bài
tên bán nước
tên bắn lén
tên bệnh
tên bịp bợm
tên chung
tên chính thức
tên chữ
tên cò mồi
tên có buộc dây
tên côn đồ
tên cúng cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:26:19