请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chuyên nghiệp
释义 chuyên nghiệp
 职业 <专业的; 非业余的。>
 đoàn kịch chuyên nghiệp
 职业剧团。
 vận động viên chuyên nghiệp.
 职业运动员。
 专业 <产业部门中根据产品生产的不同过程而分成的各业务部分。>
 chuyên nghiệp hoá
 专业化。
 sản xuất chuyên nghiệp
 专业生产。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:04