请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyên nghiệp
释义
chuyên nghiệp
职业 <专业的; 非业余的。>
đoàn kịch chuyên nghiệp
职业剧团。
vận động viên chuyên nghiệp.
职业运动员。
专业 <产业部门中根据产品生产的不同过程而分成的各业务部分。>
chuyên nghiệp hoá
专业化。
sản xuất chuyên nghiệp
专业生产。
随便看
chồi nách
chồm
chồm chồm
chồm chỗm
chồm hổm
chồn
chồn bạc
chồn chân bó gối
chồn chân mỏi gối
chồn chó
chồn con
chồn dạ
chồng
chồng chung
chồng chéo
chồng chưa cưới
chồng chất
chồng chất lên nhau
chồng chất như núi
chồng chắp vợ nối
chồng cưới vợ cheo
chồng loan vợ phượng
chồng lên
chồng một
chồng người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:05