请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyên nghiệp
释义
chuyên nghiệp
职业 <专业的; 非业余的。>
đoàn kịch chuyên nghiệp
职业剧团。
vận động viên chuyên nghiệp.
职业运动员。
专业 <产业部门中根据产品生产的不同过程而分成的各业务部分。>
chuyên nghiệp hoá
专业化。
sản xuất chuyên nghiệp
专业生产。
随便看
khám phá
khám phá hồng trần
khám sát
khám và chữa bệnh
khám và trị bệnh
khám và điều trị
khám xác
khám xét
khám đường
khám đạc
kháng
kháng bạo
kháng chiến
kháng chấn
kháng cáo
kháng cự
kháng hôn
khán giả
kháng khuẩn tố
kháng luận
kháng lệnh
kháng nghị
kháng nguyên
kháng ngự
kháng Nhật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:04