请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển chỗ
释义
chuyển chỗ
搬家 <把家迁到别处去。>
nhà máy này năm ngoái đã chuyển chỗ rồi.
这家工厂去年已经搬家了。
迁移 <离开原来的所在地而另换地点。>
位移 <物体在运动中所产生的位置的移动。>
随便看
phong trào tuyên truyền giáo dục
phong trào văn hoá mới
phong trần
phong tình
phong túc
phong tư
phong tước
phong tặng
phong tục
phong tục cổ hủ
phong tục hủ bại
phong tục lễ nghĩa
phong tục tập quán dân tộc
phong tục xưa
phong tục được lưu truyền
phong tục địa phương
phong tục đồi bại
phong vân
phong vũ biểu
phong vương
phong vận
phong vị
phong vị cổ xưa
phong yên
Phong Điền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:22