请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển khoản
释义
chuyển khoản
划拨 <(款项或账目)从某一单位或户头转到另一单位或户头。>
số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.
这笔款子由银行划拨。
转账 <不收付现金, 只在账簿上记载收付关系。>
chi phiếu chuyển khoản.
转账支票。
付款 <(以即期汇票、付账、汇票等形式)送或寄款给某人或某处。>
随便看
quả là
quả lê
quả lí gai
phù dung sớm nở tối tàn
phù dâu
phù dĩ
phù dưỡng
phù hiệu
phù hiệu tay áo
phù hiệu trên tay áo
phù hiệu đeo tay
phù hoa
phù hộ
phù hợp
phù hợp thực tế
phù lưu
phù lục
phùn
phùng
phù nguy
phùn phụt
phù nề
phù phiếm
phù phiếm và kiêu ngạo
phù phép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 0:38:01