请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưỡng tính
释义
lưỡng tính
两性 <两种性质。>
hợp chất lưỡng tính.
两性化合物。
a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
氨基酸既有酸性也有碱性, 它是两性的。
随便看
ròng
ròng rã
ròng ròng
ròng rặc
ròng rọc chạy
ròng rọc hình nón
ròng rọc hình tháp
ròng rọc kéo nước
ròng rọc trượt
rò rỉ
róc
róc rách
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:37