请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển vận
释义
chuyển vận
输出 <从内部送到外部。>
rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
植物的根吸收了肥料, 就输送到枝叶上去。
输送 <从一处运到另一处; 运送。>
运转 <沿着一定的轨道行动。>
随便看
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
góc chếch
góc chết
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
góc lệch địa bàn
góc lồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:55:07