请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoa giáo
释义
khoa giáo
科教 <科学教育。>
phim khoa giáo.
科教片。
mặt trận khoa giáo.
科教战线。
随便看
con kền kền
con kỳ nhông
con la
con la hoang
con lai
con la kéo xe
con lang
con li
con li mặt hoa
con linh ngưu
con lăn
con lươn
con lười
con lật đật
con lắc
con lắc Phu-côn
con lắc đồng hồ
con lộn
con lợn
con lừa
con lửng
con macmot
con ma men
con men
con moóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:33:15