请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoa giáo
释义
khoa giáo
科教 <科学教育。>
phim khoa giáo.
科教片。
mặt trận khoa giáo.
科教战线。
随便看
mỹ thuật tạo hình
mỹ tục
mỹ từ pháp
mỹ tửu
mỹ viện
mỹ văn
mỹ vị
mỹ xảo
mỹ đức
N
Na
Nagasaki
nai
nai an-xet
nai mẹ
nai nịt
Nairobi
Nai-rô-bi
nai sừng tấm
nai sừng tấm Bắc Mỹ
nai trắng
nam
Nam ai
nam bán cầu
Nam Bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:44:44