请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển đi
释义
chuyển đi
承转 <收到上级公文转交下级, 或收到下级公文转送上级。>
倒运 <把货物从一地运到另一地; 转运。>
发运 <(货物)运出去。>
xếp hàng lên tàu chuyển đi.
装船发运。
hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
订货已经发运, 不日即可收到。
外调 <调出; 向其他地方或单位调 (物资、人员)。>
转发 <把有关单位的文件转给下属单位。>
随便看
tường chắn lửa
tường chắn mái
tường hoa
tường hồi
tường hồi nhà
Tường Kha
tường kép
tường lửa
tường minh
tường mật
tường ngăn
tường ngăn lửa
tường nhà
tường phòng cháy
tường phòng hoả
tường phòng hộ
tường rơi giếng đổ
tường sát
tường thuật
tường thuật lại
tường thuật lại cái chết
tường thuật tóm lược
tường thuật tóm tắt
tường thuật tỉ mỉ
tường thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:31